xuýt xoa tiếng anh là gì
Dịch từ xuýt xoa sang Tiếng Anh. Từ điển Việt Anh xuýt xoa xem tấm tắc to utter a cry of pain Từ điển Việt Anh - VNE. xuýt xoa to make a hissing sound, utter a cry of pain Enbrai: Học từ vựng Tiếng Anh 9,0 MB Học từ mới mỗi ngày, luyện nghe, ôn tập và kiểm tra. Từ điển Anh Việt offline 39 MB
Dịch Vụ Hỗ Trợ Vay Tiền Nhanh 1s. Mình muốn hỏi "xuýt xoa" dịch sang tiếng anh như thế nào? by Guest 7 years agoAsked 7 years agoGuestLike it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking websites.
Xuýt xoa là gì?Đặt câu với từ xuýt xoaBàn xoa trong.➥ Internal bóp nha?➥ Want a massage?Cứ xoa nhè nhẹ.➥ bóp cho bé?➥ A Massage for Baby?22 Xoa bóp cho bé?➥ 22 A Massage for Baby?Xoa tay quanh lỗ thoát nước.➥ Run your fingers around the cùng nhau xoa dịu Jerusalem.➥ We’ll ease Jerusalem’s fears biết khi nào anh nói dối em, thì anh lại xoa xoa tay lên cặp kính.➥ I know when you’re lying to me. You always fiddle with your dầu lên người khách hàng.➥ Put the oil on the khăn tay, mùi xoa, giầy…➥ Her bag, her handkerchief, her tissues, her shoes…Dạ Xoa cũng phân thành thiện ác.➥ Good is become ta là thợ xoa bóp xịn đấy.➥ She’s a real muốn anh xoa nước hoa lên người!➥ She wants me to put lotion on her!như niềm an ủi xoa dịu vết thương.➥ A salve for kết thúc, người phụ nữ mỉm cười với Boas, xoa xoa vào bụng của mình và chỉ tay lên trên bầu trời.➥ When it was all over, the female smiled at Boas, rubbing her belly and gestured rồi ông ấy sẽ lấy tay xoa xoa lên tờ giấy thô ráp, trên mùi mực hăng và những mép giấy chưa xén.➥ Then he’d run his hand over the rag paper, and the pungent ink and the deckled edges of the phải đến đó và được xoa bóp Venus.➥ I have to go there and get a Venus được chữa trị,* băng bó hay xoa dầu.➥ —They have not been treated* or bound up or softened with Lót đến Xoa thì trời đã sáng.➥ 23 The sun had risen over the land when Lot arrived at tôi xoa bóp để làm thịt mềm.➥ We massage it to give it a soft người đàn ông đó xoa dầu đi!Các từ liên quan khácCác từ ghép với từ “xuýt” và từ “xoa”Từ ghép với từ “xuýt”➥ Xem đầy đủ danh sách từ ghép với từ “xuýt“Từ ghép với từ “xoa”➥ Xem đầy đủ danh sách từ ghép với từ “xoa“Tìm kiếm nhiều nhấtNgáyNgủNằm mơGiâyPhútGiờNgàyTuầnThángQuýNămThập kỷThế kỷThiên niên kỷMùaNửa đêmHoàng hônBình minhNgày maiNăm ngoáiNgày thườngNgày lễGiấy vệ sinhGươngKhănLượcNhípXà bôngHói đầuCờ tướngKéo coNhảy dâyBomChùyDaoĐạnĐaoGiáoKhiênKíchKiếmLaoLưỡi lêLựu đạnMã tấuMìnNáNgư lôiNỏRìu
Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ "xuýt xoa", trong bộ từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh. Chúng ta có thể tham khảo những mẫu câu này để đặt câu trong tình huống cần đặt câu với từ xuýt xoa, hoặc tham khảo ngữ cảnh sử dụng từ xuýt xoa trong bộ từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh 1. Bàn xoa trong. Internal paddles. 2. Xoa bóp nha? Want a massage? 3. Cứ xoa nhè nhẹ. Gently. 4. Xoa bóp cho bé? A Massage for Baby? 5. 22 Xoa bóp cho bé? 22 A Massage for Baby? 6. Xoa tay quanh lỗ thoát nước. Run your fingers around the drain. 7. Và cùng nhau xoa dịu Jerusalem. We'll ease Jerusalem's fears together. 8. Em biết khi nào anh nói dối em, thì anh lại xoa xoa tay lên cặp kính. I know when you're lying to me. You always fiddle with your glasses. 9. Xoa dầu lên người khách hàng. Put the oil on the customers. 10. Cặp, khăn tay, mùi xoa, giầy... Her bag, her handkerchief, her tissues, her shoes... 11. Dạ Xoa cũng phân thành thiện ác. Good is become evil. 12. Cô ta là thợ xoa bóp xịn đấy. She's a real masseuse. 13. Bả muốn anh xoa nước hoa lên người! She wants me to put lotion on her! 14. như niềm an ủi xoa dịu vết thương. A salve for pain. 15. Khi kết thúc, người phụ nữ mỉm cười với Boas, xoa xoa vào bụng của mình và chỉ tay lên trên bầu trời. When it was all over, the female smiled at Boas, rubbing her belly and gestured upwards. 16. Thế rồi ông ấy sẽ lấy tay xoa xoa lên tờ giấy thô ráp, trên mùi mực hăng và những mép giấy chưa xén. Then he'd run his hand over the rag paper, and the pungent ink and the deckled edges of the pages. 17. Tôi phải đến đó và được xoa bóp Venus. I have to go there and get a Venus massage. 18. Không được chữa trị,* băng bó hay xoa dầu. —They have not been treated* or bound up or softened with oil. 19. 23 Lót đến Xoa thì trời đã sáng. 23 The sun had risen over the land when Lot arrived at Zoʹar. 20. Chúng tôi xoa bóp để làm thịt mềm. We massage it to give it a soft texture. 21. Giúp người đàn ông đó xoa dầu đi! Come and help this young man put the oil on. 22. Nó không xoa dịu lòng căm phẫn này. It didn't cleanse this anger. 23. Trong này có mùi như kem xoa bóp ấy. Smells like Bengay in here. 24. Anh biết đấy, xoa dịu, làm nguôi, khuây khoả. You know, placate, pacify, assuage. 25. " Corky, ông già! " Tôi đã nói, xoa bóp nhẹ nhàng. " Corky, old man! " I said, massaging him tenderly.
Dịch câu này giúp mình "Anh sẽ không xuýt xoa, ngay cả từ người con gái yêu dấu của mình." tiếng anh dịch như thế nào? Mình cảm ơn by Guest 3 years agoAsked 3 years agoGuestLike it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking websites.
xuýt xoa tiếng anh là gì